Có 2 kết quả:
khan • san
Tổng nét: 5
Bộ: đao 刀 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰干⺉
Nét bút: 一一丨丨丨
Thương Hiệt: MJLN (一十中弓)
Unicode: U+520A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khan, san
Âm Quan thoại: kān ㄎㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon1, hon2
Âm Quan thoại: kān ㄎㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: hon1, hon2
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khan (xem San)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nguyệt san, san bằng