Có 16 kết quả:

刊 san删 san刪 san姗 san山 san栅 san湌 san珊 san舢 san蟮 san跚 san鏟 san飡 san飧 san餐 san𩚏 san

1/16

san [khan]

U+520A, tổng 5 nét, bộ đao 刀 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nguyệt san, san bằng

Tự hình 4

Dị thể 3

san

U+5220, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

san sẻ

Tự hình 2

Dị thể 5

san

U+522A, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

san sẻ

Tự hình 3

Dị thể 1

san [tiên]

U+59D7, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (trễ): san san lai trì (đến trễ)

Tự hình 2

Dị thể 2

san [sơn]

U+5C71, tổng 3 nét, bộ sơn 山 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

quan san (quan sơn)

Tự hình 6

Dị thể 2

san [sách]

U+6805, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

san

U+6E4C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

san sẻ

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

san

U+73CA, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

san hô

Tự hình 2

Dị thể 2

san

U+8222, tổng 9 nét, bộ chu 舟 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

san bản (thuyền con)

Tự hình 2

san

U+87EE, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (giun đất)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

san

U+8DDA, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàn san (đi tập tễnh)

Tự hình 2

Dị thể 2

san [sám, sán, sản, xẻng]

U+93DF, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

san phẳng

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

san [xan]

U+98E1, tổng 11 nét, bộ thực 食 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (ăn): dã san (picnic)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

san

U+98E7, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (ăn): dã san (picnic)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

san [xan, xun]

U+9910, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (ăn): dã san (picnic)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

san [xan]

U+2968F, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

san (ăn): dã san (picnic)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4