Có 16 kết quả:
刊 san • 删 san • 刪 san • 姗 san • 山 san • 栅 san • 湌 san • 珊 san • 舢 san • 蟮 san • 跚 san • 鏟 san • 飡 san • 飧 san • 餐 san • 𩚏 san
Từ điển Viện Hán Nôm
nguyệt san, san bằng
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
san sẻ
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
san sẻ
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
san (trễ): san san lai trì (đến trễ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
quan san (quan sơn)
Tự hình 6
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
san sẻ
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
san hô
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
san bản (thuyền con)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
san (giun đất)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bàn san (đi tập tễnh)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
san phẳng
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
san (ăn): dã san (picnic)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
san (ăn): dã san (picnic)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
san (ăn): dã san (picnic)
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 3