Có 1 kết quả:
sát
Tổng nét: 8
Bộ: đao 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰杀⺉
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: XKDLN (重大木中弓)
Unicode: U+5239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sát
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, shā ㄕㄚ
Âm Nhật (onyomi): セチ (sechi), セツ (setsu), サツ (satsu)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: caat3, saat3
Âm Pinyin: chà ㄔㄚˋ, shā ㄕㄚ
Âm Nhật (onyomi): セチ (sechi), セツ (setsu), サツ (satsu)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: caat3, saat3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sát hại