Có 1 kết quả:
quân
Tổng nét: 4
Bộ: bao 勹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹冫
Nét bút: ノフ丶一
Thương Hiệt: PIM (心戈一)
Unicode: U+5300
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): すく.ない (suku.nai), ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): すく.ない (suku.nai), ひと.しい (hito.shii)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quân phân (chia đều)