Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quân, vần
Tổng nét: 4
Bộ: bao 勹 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一
Thương Hiệt: PIM (心戈一)
Unicode: U+52FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): すくない (sukunai), ひとしい (hitoshii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 3

Dị thể 4