Có 1 kết quả:

noãn
Âm Nôm: noãn
Tổng nét: 7
Bộ: tiết 卩 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠂑
Nét bút: ノフ丶ノフ丨丶
Thương Hiệt: HHSLI (竹竹尸中戈)
Unicode: U+5375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn, noãn
Âm Pinyin: luǎn ㄌㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): たまご (tamago)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon2, leon5

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

noãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

noãn bạch, noãn hoàng (trứng)