Có 1 kết quả:

khuông
Âm Nôm: khuông
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨一フ
Thương Hiệt: RSMG (口尸一土)
Unicode: U+54D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ
Âm Quảng Đông: hong1

Tự hình 2

1/1

khuông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông (tiếng động đánh cái rầm)