Có 2 kết quả:
khuôn • khuông
Tổng nét: 6
Bộ: phương 匚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚王
Nét bút: 一一一丨一フ
Thương Hiệt: SMG (尸一土)
Unicode: U+5321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuông
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuôn mẫu, khuôn phép
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khuông chính (sửa cho thẳng)