Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét),
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿱末叱Nét bút:
一一丨ノ丶丨フ一ノフThương Hiệt: DJRP (木十口心)
Unicode:
U+551CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận