Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿱甫叱Nét bút:
一丨フ一一丨丶丨フ一ノフThương Hiệt: IBRP (戈月口心)
Unicode:
U+55B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận