Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口庸Nét bút:
丨フ一丶一ノフ一一丨フ一一丨Thương Hiệt: RILB (口戈中月)
Unicode:
U+5603Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận