Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: RMYF (口一卜火)
Unicode: U+5615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiên
Âm Quảng Đông: hin1

Tự hình 1

Chữ gần giống 2