Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 24
Bộ: khẩu 口 (+21 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: GRGRR (土口土口口)
Unicode: U+56CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hỉ, song hỉ
Âm Pinyin: shuāng xǐ ㄕㄨㄤ ㄒㄧˇ, ㄒㄧˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei2

Tự hình 1