Có 1 kết quả:

lãnh
Âm Nôm: lãnh
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丶フ丶一
Thương Hiệt: WOII (田人戈戈)
Unicode: U+56F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lãnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãnh cung