Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: vi 囗 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丨丨一丶一フノ一
Thương Hiệt: WWLS (田田中尸)
Unicode: U+5710
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄎㄨ