Có 1 kết quả:
viên
Tổng nét: 16
Bộ: vi 囗 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴囗睘
Nét bút: 丨フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶一
Thương Hiệt: WWLV (田田中女)
Unicode: U+571C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn, viên
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 원, 환
Âm Quảng Đông: jyun4, waan4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): まる.い (maru.i), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 원, 환
Âm Quảng Đông: jyun4, waan4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
viên hình (hình tròn); viên tịch