Có 1 kết quả:

niết
Âm Nôm: niết
Tổng nét: 7
Bộ: thổ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: AG (日土)
Unicode: U+573C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

niết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

niết (âm khác của nát)