Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thổ 土 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: GHON (土竹人弓)
Unicode: U+57B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), いげ (ige), いけ (ike)
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 1

Chữ gần giống 5