Có 1 kết quả:
áo
Tổng nét: 12
Bộ: đại 大 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HBK (竹月大)
Unicode: U+5965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áo, úc
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おく (oku), おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おく (oku), おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Áo (Austria)