Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女兑
Nét bút: フノ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: VCRU (女金口山)
Unicode: U+5A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⿰女兑
Nét bút: フノ一丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: VCRU (女金口山)
Unicode: U+5A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyệt
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テ (te), エツ (etsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), いと.しい (ito.shii)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: teoi3
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テ (te), エツ (etsu), エチ (echi)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), いと.しい (ito.shii)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: teoi3
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0