Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: VIIL (女戈戈中)
Unicode: U+5ACF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 1