Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
⿰女鼻Nét bút:
フノ一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨Thương Hiệt: VHUL (女竹山中)
Unicode:
U+5B36Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận