Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山坎
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: UGNO (山土弓人)
Unicode: U+5D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山坎
Nét bút: 丨フ丨一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: UGNO (山土弓人)
Unicode: U+5D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khám
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くぼみ (kubomi)
Âm Quảng Đông: ham3
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くぼみ (kubomi)
Âm Quảng Đông: ham3
Tự hình 1
Bình luận 0