Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: UHHW (山竹竹田)
Unicode: U+5D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6