Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái: ⿰山弱
Nét bút: 丨フ丨フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: UNMM (山弓一一)
Unicode: U+5D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+10 nét)
Hình thái: ⿰山弱
Nét bút: 丨フ丨フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: UNMM (山弓一一)
Unicode: U+5D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): たお.やか (tao.yaka), たわ.む (tawa.mu)
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0