Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
sơn 山 (+12 nét)
Hình thái:
⿱山⿸厂配Nét bút:
丨フ丨一ノ一丨フノフ一一フ一フThương Hiệt: XUMMU (重山一一山)
Unicode:
U+5D8FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Bình luận