Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: IJFE (戈十火水)
Unicode: U+5EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: IJFE (戈十火水)
Unicode: U+5EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0