Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lựu
Tổng nét: 13
Bộ: nghiễm 广 (+10 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: IHHW (戈竹竹田)
Unicode: U+5EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0