Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nghiễm 广 (+12 nét)
Hình thái:
⿰广⿱車叱Nét bút:
丶一ノ一丨フ一一一丨丨フ一ノフThương Hiệt: IJJP (戈十十心)
Unicode:
U+5EE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận