Có 12 kết quả:

圮 cong工 cong弓 cong缸 cong釭 cong𡉎 cong𡉖 cong𢏢 cong𢏣 cong𣒳 cong𦈣 cong𧋄 cong

1/12

cong [, dãy]

U+572E, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

cong [cung, công, côông, gồng, trong]

U+5DE5, tổng 3 nét, bộ công 工 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn

Tự hình 8

Dị thể 5

cong [cung, củng]

U+5F13, tổng 3 nét, bộ cung 弓 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn

Tự hình 5

cong [hồng]

U+7F38, tổng 9 nét, bộ phũ 缶 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cong

Tự hình 2

Dị thể 7

cong [cang, công]

U+91ED, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cong

Tự hình 2

Dị thể 2

cong

U+2124E, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

cong

U+21256, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cong

Tự hình 1

cong

U+223E2, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn

Tự hình 1

Dị thể 1

cong [còng]

U+223E3, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn

Tự hình 1

Dị thể 1

cong

U+234B3, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn

cong [giang]

U+26223, tổng 9 nét, bộ phũ 缶 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cong [còng]

U+272C4, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1