Có 12 kết quả:
圮 cong • 工 cong • 弓 cong • 缸 cong • 釭 cong • 𡉎 cong • 𡉖 cong • 𢏢 cong • 𢏣 cong • 𣒳 cong • 𦈣 cong • 𧋄 cong
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn
Tự hình 8
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cong
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cong
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái cong
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0