Có 12 kết quả:

供 cung卭 cung宫 cung宮 cung工 cung弓 cung恭 cung空 cung筇 cung跫 cung躬 cung邛 cung

1/12

cung [cúng, cũng, củng]

U+4F9B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hỏi cung; cung cấp, cung dưỡng; cung phụng

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

cung

U+536D, tổng 5 nét, bộ tiết 卩 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung (tên núi ở Tứ Xuyên)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

cung

U+5BAB, tổng 9 nét, bộ miên 宀 (+6 nét)
giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cung

U+5BAE, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cung [cong, công, côông, gồng, trong]

U+5DE5, tổng 3 nét, bộ công 工 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tít cung thang (sướng mê mệt)

Tự hình 8

Dị thể 5

Bình luận 0

cung [cong, củng]

U+5F13, tổng 3 nét, bộ cung 弓 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cung tên; cung huyền (dây đàn)

Tự hình 5

Bình luận 0

cung

U+606D, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cung chúc, cung kính

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

cung [khung, không, khỏng]

U+7A7A, tổng 8 nét, bộ huyệt 穴 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tít cung thang (sướng mê mệt)

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

cung

U+7B47, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung (tre vót làm gậy)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cung

U+8DEB, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung (tiếng chân giẫm đất)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

cung [còng]

U+8EAC, tổng 10 nét, bộ thân 身 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cúc cung, cung cúc

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

cung

U+909B, tổng 5 nét, bộ ấp 邑 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung (tên núi ở Tứ Xuyên)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0