Có 12 kết quả:
供 cung • 卭 cung • 宫 cung • 宮 cung • 工 cung • 弓 cung • 恭 cung • 空 cung • 筇 cung • 跫 cung • 躬 cung • 邛 cung
Từ điển Viện Hán Nôm
hỏi cung; cung cấp, cung dưỡng; cung phụng
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cung (tên núi ở Tứ Xuyên)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cung điện, cung đình, chính cung, đông cung; cung hình; tử cung; ngũ cung
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tít cung thang (sướng mê mệt)
Tự hình 8
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
cung tên; cung huyền (dây đàn)
Tự hình 5
Từ điển Viện Hán Nôm
cung chúc, cung kính
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tít cung thang (sướng mê mệt)
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cung (tre vót làm gậy)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cung (tiếng chân giẫm đất)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cúc cung, cung cúc
Tự hình 4
Dị thể 3