Có 2 kết quả:

hắtức
Âm Nôm: hắt, ức
Tổng nét: 4
Bộ: tâm 心 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ
Thương Hiệt: PN (心弓)
Unicode: U+5FC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ức
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Quảng Đông: jik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

hắt

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hắt hủi

ức

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kí ức