Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖音
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: PYTA (心卜廿日)
Unicode: U+6114
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖音
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: PYTA (心卜廿日)
Unicode: U+6114
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: am, âm
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1, jam4
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), アン (an), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam1, jam4
Tự hình 1
Bình luận 0