Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái: ⿱𢽟心
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: DKP (木大心)
Unicode: U+6197
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái: ⿱𢽟心
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: DKP (木大心)
Unicode: U+6197
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngận
Âm Quan thoại: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): なまじ.い (namaji.i)
Âm Quan thoại: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): なまじ.い (namaji.i)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0