Có 1 kết quả:
thú
Tổng nét: 6
Bộ: qua 戈 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵戊丶
Nét bút: 一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IHI (戈竹戈)
Unicode: U+620D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thú
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): まもり (mamori), まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu3
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): まもり (mamori), まも.る (mamo.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: syu3
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lính thú