Có 1 kết quả:

chiến
Âm Nôm: chiến
Tổng nét: 9
Bộ: qua 戈 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YRI (卜口戈)
Unicode: U+6218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiến
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

chiến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiến tranh, chiến đấu