Có 3 kết quả:

chiếnchuyếnxuyến
Âm Nôm: chiến, chuyến, xuyến
Tổng nét: 16
Bộ: qua 戈 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: RJI (口十戈)
Unicode: U+6230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiến
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いくさ (ikusa), たたか.う (tataka.u), おのの.く (onono.ku), そよぐ (soyogu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 5

Dị thể 7

1/3

chiến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiến tranh, chiến đấu

chuyến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyến đò, chuyến hàng; buôn chuyến

xuyến

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xao xuyến