Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: QNKM (手弓大一)
Unicode: U+633B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saan1

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0