Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ一フノ一フノ丶
Thương Hiệt: QIHV (手戈竹女)
Unicode: U+63FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Quảng Đông: wai1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0