Có 1 kết quả:

cứu
Âm Nôm: cứu
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IEOK (戈水人大)
Unicode: U+6551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cứu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

cứu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứu nguy, cấp cứu, cứu cánh, cứu chữa, cứu tế, cứu thương