Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: AYSO (日卜尸人)
Unicode: U+66B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun4

Chữ gần giống 4