Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nguyệt 月 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Unicode: U+23393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3