Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: nhật 日 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: AMTB (日一廿月)
Unicode: U+66DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1