Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
táo,
táuTổng nét: 9
Bộ:
mộc 木 (+5 nét)
Nét bút:
一丨フ一丨ノ丶丶丶Thương Hiệt: KLY (大中卜)
Unicode:
U+6806Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận