Có 4 kết quả:

奏 táu棗 táu楱 táu𣒴 táu

1/4

táu [tâu, tấu]

U+594F, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

láu táu

Tự hình 5

Dị thể 15

Bình luận 0

táu [táo, tảo]

U+68D7, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

láu táu

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

táu

U+6971, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ táu

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

táu

U+234B4, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỗ táu

Tự hình 1

Bình luận 0