Có 3 kết quả:

táotáutảo
Âm Nôm: táo, táu, tảo
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: DBDB (木月木月)
Unicode: U+68D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảo
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): なつめ (natsume)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 2

Dị thể 8

1/3

táo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây táo

táu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

láu táu

tảo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tảo (cây táo)