Có 1 kết quả:

dại
Âm Nôm: dại
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一フノ
Thương Hiệt: DLWP (木中田心)
Unicode: U+6827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ dại, hoang dại; dại dột