Có 1 kết quả:

khi
Âm Nôm: khi
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: DUSU (木山尸山)
Unicode: U+6864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Quảng Đông: kei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)