Có 5 kết quả:
攲 khi • 桤 khi • 榿 khi • 欹 khi • 欺 khi
Từ điển Trần Văn Kiệm
khi nguy (lảo đảo)
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khi nguy (lảo đảo)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0