Có 5 kết quả:

攲 khi桤 khi榿 khi欹 khi欺 khi

1/5

khi

U+6532, tổng 12 nét, bộ chi 支 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khi nguy (lảo đảo)

Tự hình 1

Dị thể 6

khi

U+6864, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)

Tự hình 2

Dị thể 1

khi

U+69BF, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khi mộc (đại thọ cho gỗ dẻo, lá non hãm chè)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

khi

U+6B39, tổng 12 nét, bộ khiếm 欠 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khi nguy (lảo đảo)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

khi

U+6B3A, tổng 12 nét, bộ khiếm 欠 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khi quân, khinh khi; khi tỏ khi mờ

Tự hình 3

Dị thể 2