Có 2 kết quả:

cậygậy
Âm Nôm: cậy, gậy
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: DSUP (木尸山心)
Unicode: U+689E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

cậy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cậy (cây giống cây hồng, nhưng quả bé và chát, có nhựa dính như keo)

gậy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây gậy; chống gậy